Chấn thương thể thao là những tổn thương xảy ra ở hệ thống cơ, xương, khớp, dây chằng, gân, dây thần kinh,… do hoạt động thể thao gây ra. Chấn thương thể thao có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể, nhưng phổ biến nhất là ở các khớp, chẳng hạn như khớp gối, khớp vai, khớp cổ tay,…
Nguyên nhân nào gây ra các chấn thương thể thao?
Các chấn thương thể thao có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm:
- Thiếu kỹ thuật: Thiếu kỹ thuật trong quá trình tập luyện hoặc thi đấu là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây chấn thương thể thao. Ví dụ, khi thực hiện động tác sút bóng trong môn bóng đá, nếu không thực hiện đúng kỹ thuật, người chơi có thể bị bong gân mắt cá chân.
- Thiếu sức mạnh và độ dẻo dai: Thiếu sức mạnh và độ dẻo dai khiến cơ thể không đủ khả năng chịu đựng các lực tác động, từ đó dễ bị chấn thương. Ví dụ, khi thực hiện động tác bật nhảy trong môn bóng rổ, nếu cơ bắp không đủ khỏe, người chơi có thể bị bong gân đầu gối.
- Thiếu khởi động: Khởi động không kỹ trước khi tập luyện hoặc thi đấu khiến cơ thể không được chuẩn bị sẵn sàng, từ đó dễ bị chấn thương. Khởi động giúp cơ thể nóng lên, tăng cường lưu thông máu và chuẩn bị sẵn sàng cho các hoạt động thể thao.
- Thiếu nghỉ ngơi: Không nghỉ ngơi đầy đủ sau khi tập luyện hoặc thi đấu khiến cơ thể không có thời gian phục hồi, từ đó dễ bị chấn thương. Cơ thể cần thời gian để phục hồi sau khi hoạt động thể thao, nếu không nghỉ ngơi đầy đủ, cơ thể sẽ bị quá tải, từ đó dễ bị chấn thương.
- Chơi thể thao quá sức: Chơi thể thao quá sức khiến cơ thể không chịu đựng được các lực tác động, từ đó dễ bị chấn thương. Cơ thể cần thời gian để thích nghi với cường độ hoạt động thể thao, nếu chơi thể thao quá sức, cơ thể sẽ không kịp thích nghi, từ đó dễ bị chấn thương.
- Chấn thương do va chạm: Chấn thương do va chạm là loại chấn thương thường gặp trong các môn thể thao đối kháng, chẳng hạn như bóng đá, bóng rổ,… Trong các môn thể thao này, các cầu thủ thường va chạm với nhau, từ đó có thể gây ra các chấn thương như bong gân, trật khớp, gãy xương,…
Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ chấn thương thể thao, bao gồm:
- Tuổi tác: Người cao tuổi thường có nguy cơ chấn thương thể thao cao hơn người trẻ tuổi do các cơ bắp, xương khớp kém linh hoạt hơn.
- Bệnh lý nền: Người có bệnh lý nền, chẳng hạn như bệnh tim mạch, bệnh tiểu đường,… thường có nguy cơ chấn thương thể thao cao hơn do các cơ bắp, xương khớp không khỏe mạnh.
- Tác động môi trường: Các yếu tố môi trường, chẳng hạn như thời tiết xấu, địa hình gồ ghề,… cũng có thể làm tăng nguy cơ chấn thương thể thao.
Các chấn thương thể thao thường gặp
Các chấn thương thể thao thường gặp có thể được phân loại theo vị trí tổn thương, bao gồm:
- Chấn thương khớp: Chấn thương khớp là loại chấn thương thường gặp nhất trong thể thao. Các chấn thương khớp thường gặp bao gồm:
- Bong gân: Bong gân là tình trạng dây chằng bị giãn quá mức hoặc rách. Dây chằng là các mô nối các xương với nhau. Bong gân thường xảy ra ở khớp cổ chân, khớp đầu gối và khớp cổ tay.
- Trật khớp: Trật khớp là tình trạng các xương bị tách ra khỏi vị trí bình thường. Trật khớp thường xảy ra ở khớp vai, khớp khuỷu tay và khớp háng.
- Gãy xương: Gãy xương là tình trạng xương bị gãy. Gãy xương thường xảy ra ở xương chân, xương tay và xương cột sống.
- Chấn thương cơ: Chấn thương cơ là loại chấn thương thường gặp ở các môn thể thao đòi hỏi sức mạnh cơ bắp, chẳng hạn như bóng đá, bóng rổ,… Các chấn thương cơ thường gặp bao gồm:
- Căng cơ: Căng cơ là tình trạng các sợi cơ bị kéo căng quá mức. Căng cơ thường xảy ra ở các cơ chân, cơ tay và cơ lưng.
- Rách cơ: Rách cơ là tình trạng các sợi cơ bị đứt. Rách cơ thường xảy ra ở các cơ chân, cơ tay và cơ lưng.
- Chấn thương dây chằng: Chấn thương dây chằng là loại chấn thương thường gặp ở các môn thể thao đòi hỏi sự linh hoạt, chẳng hạn như bóng đá, bóng rổ,… Các chấn thương dây chằng thường gặp bao gồm:
- Bong gân dây chằng: Bong gân dây chằng là tình trạng dây chằng bị giãn quá mức hoặc rách. Dây chằng là các mô nối các xương với nhau. Bong gân dây chằng thường xảy ra ở khớp cổ chân, khớp đầu gối và khớp cổ tay.
- Chấn thương dây thần kinh: Chấn thương dây thần kinh là loại chấn thương thường gặp ở các môn thể thao có nguy cơ va chạm, chẳng hạn như bóng đá, bóng rổ,… Các chấn thương dây thần kinh thường gặp bao gồm:
- Chấn thương dây thần kinh ngoại biên: Chấn thương dây thần kinh ngoại biên là tình trạng các dây thần kinh ngoại biên bị tổn thương. Dây thần kinh ngoại biên là các dây thần kinh nối não và tủy sống với các bộ phận còn lại của cơ thể. Chấn thương dây thần kinh ngoại biên thường gây tê, yếu hoặc liệt ở các bộ phận bị tổn thương
- Chấn thương đầu: Chấn thương đầu là loại chấn thương thường gặp ở các môn thể thao có nguy cơ va chạm, chẳng hạn như bóng đá, bóng rổ,… Các chấn thương đầu thường gặp bao gồm:
- Chấn động não: Chấn động não là tình trạng não bị chấn động do va chạm. Chấn động não thường gây đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn,…
- Nứt sọ: Nứt sọ là tình trạng xương sọ bị nứt. Nứt sọ thường gây đau đầu, chảy máu,…
- Tổn thương não: Tổn thương não là tình trạng não bị tổn thương do va chạm. Tổn thương não có thể gây tử vong hoặc để lại di chứng nặng nề.
Vai trò của điều trị chấn thương thể thao đúng cách
Điều trị chấn thương thể thao đúng cách đóng vai trò quan trọng trong việc giảm đau đớn, cải thiện chức năng và ngăn ngừa tái phát chấn thương. Vai trò của điều trị chấn thương thể thao đúng cách bao gồm:
- Giảm đau đớn: Đau đớn là triệu chứng phổ biến nhất của chấn thương thể thao. Điều trị chấn thương thể thao đúng cách giúp giảm đau đớn, giúp người bệnh thoải mái hơn và dễ dàng thực hiện các hoạt động hàng ngày.
- Cải thiện chức năng: Chấn thương thể thao có thể gây hạn chế chức năng của cơ thể. Điều trị chấn thương thể thao đúng cách giúp cải thiện chức năng của cơ thể, giúp người bệnh có thể trở lại hoạt động thể thao bình thường.
- Ngăn ngừa tái phát chấn thương: Điều trị chấn thương thể thao đúng cách giúp tăng cường sức mạnh, độ dẻo dai và khả năng phục hồi của cơ thể, từ đó giúp ngăn ngừa tái phát chấn thương.
Các phương pháp điều trị chấn thương thể thao thường được áp dụng bao gồm:
- Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi là phương pháp điều trị quan trọng nhất trong giai đoạn đầu của chấn thương thể thao. Nghỉ ngơi giúp giảm đau đớn, giảm sưng tấy và giúp cơ thể bắt đầu quá trình phục hồi.
- Chườm lạnh: Chườm lạnh giúp giảm đau đớn, giảm sưng tấy và giảm viêm. Chườm lạnh nên được thực hiện trong vòng 24-48 giờ đầu tiên sau khi bị chấn thương.
- Chườm nóng: Chườm nóng giúp tăng cường lưu thông máu, giảm đau đớn và cứng khớp. Chườm nóng nên được thực hiện sau khi sưng tấy giảm bớt.
- Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau có thể được sử dụng để giảm đau đớn. Thuốc giảm đau có thể được sử dụng dưới dạng thuốc uống, thuốc bôi hoặc thuốc tiêm.
- Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh, độ dẻo dai và khả năng phục hồi của cơ thể. Vật lý trị liệu thường được áp dụng sau khi giai đoạn nghỉ ngơi kết thúc.
- Phẫu thuật: Phẫu thuật có thể được chỉ định trong trường hợp chấn thương nghiêm trọng, chẳng hạn như gãy xương, rách cơ hoặc dây chằng.
Thời gian điều trị chấn thương thể thao phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương. Đối với các chấn thương nhẹ, thời gian điều trị thường kéo dài từ vài ngày đến vài tuần. Đối với các chấn thương nghiêm trọng, thời gian điều trị có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.
Lưu ý khi điều trị chấn thương thể thao:
- Khám bác sĩ: Khi bị chấn thương thể thao, nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng cách.
- Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Tuân thủ chỉ định của bác sĩ là điều quan trọng để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất.
- Không tự ý điều trị: Không tự ý điều trị chấn thương thể thao có thể khiến chấn thương trở nên nghiêm trọng hơn.
Làm gì để phòng ngừa chấn thương thể thao?
Có một số cách để phòng tránh chấn thương thể thao. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa phổ biến:
- Khởi động kỹ trước khi tập luyện hoặc thi đấu. Khởi động giúp chuẩn bị cơ thể cho hoạt động thể chất, giúp giảm nguy cơ chấn thương. Khởi động nên bao gồm các bài tập cardio nhẹ nhàng, các bài tập kéo căng động và các bài tập kéo căng tĩnh.
- Lựa chọn giày thể thao phù hợp. Giày thể thao phù hợp có thể giúp hỗ trợ và bảo vệ bàn chân, mắt cá chân và các khớp khác, giúp giảm nguy cơ chấn thương. Khi chọn giày thể thao, hãy chọn giày phù hợp với loại hình thể thao bạn đang chơi và với kích cỡ và hình dạng bàn chân của bạn.
- Tăng cường sức mạnh và độ linh hoạt của cơ. Cơ bắp khỏe mạnh và linh hoạt có thể giúp hỗ trợ và bảo vệ các khớp, giúp giảm nguy cơ chấn thương. Bạn có thể tăng cường sức mạnh và độ linh hoạt của cơ bằng cách tập luyện với tạ, tập yoga hoặc các môn thể thao khác.
- Không tập luyện quá sức. Tập luyện quá sức có thể dẫn đến mệt mỏi, tăng nguy cơ chấn thương. Hãy bắt đầu với cường độ tập luyện thấp và tăng dần cường độ theo thời gian. Hãy lắng nghe cơ thể của bạn và nghỉ ngơi khi cần thiết.
Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý một số điều sau để giúp phòng tránh chấn thương thể thao:
- Tuân thủ các kỹ thuật đúng đắn khi tập luyện hoặc thi đấu. Tập luyện đúng kỹ thuật giúp giảm nguy cơ chấn thương. Nếu bạn không chắc chắn về kỹ thuật đúng, hãy tham khảo ý kiến huấn luyện viên hoặc chuyên gia thể thao.
- Sử dụng thiết bị bảo hộ phù hợp. Thiết bị bảo hộ, chẳng hạn như mũ bảo hiểm, miếng đệm khuỷu tay và đầu gối, có thể giúp bảo vệ bạn khỏi chấn thương.
- Chuẩn bị sẵn sàng cho các tình huống bất ngờ. Hãy luôn cảnh giác và sẵn sàng đối phó với các tình huống bất ngờ, chẳng hạn như va chạm hoặc trượt ngã.
Với việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa trên, bạn có thể giảm đáng kể nguy cơ bị chấn thương thể thao.