Dây chằng nhân tạo có bền không? Tuổi thọ và khả năng chống đứt sau mổ

Dây chằng nhân tạo có bền không

Dù không còn quá xa lạ trong phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo trước, dây chằng nhân tạo vẫn khiến nhiều người bệnh băn khoăn khi nghe đến. Trong số đó, câu hỏi thường gặp nhất là: “Dây chằng nhân tạo có bền không?”, “Nếu không liền vào xương như gân thật thì liệu có dễ đứt lại?”, hoặc “Tuổi thọ của nó là bao lâu?”. Những lo lắng này là hoàn toàn hợp lý, bởi việc thay thế một cấu trúc sinh học quan trọng như dây chằng không chỉ đòi hỏi khả năng chịu lực tức thì, mà còn cần đảm bảo sự ổn định lâu dài trong môi trường khớp gối vốn nhiều chuyển động và dễ bị mài mòn.

Thực tế, dây chằng nhân tạo được thiết kế với độ bền cơ học rất cao và đã trải qua nhiều cải tiến về vật liệu, cấu trúc để tăng cường độ ổn định. Tuy nhiên, tuổi thọ thật sự của nó sau khi được cấy ghép vào cơ thể lại phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như kỹ thuật phẫu thuật, cách sử dụng khớp gối sau mổ và cả đặc điểm sinh học của từng người bệnh.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về độ bền thật sự của dây chằng nhân tạo, các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chống đứt sau mổ, đồng thời cung cấp một cái nhìn thực tế về tuổi thọ của loại vật liệu này trong điều kiện sử dụng thường gặp.

Độ bền của dây chằng nhân tạo phụ thuộc vào vật liệu và thiết kế

Khi đánh giá độ bền của dây chằng nhân tạo, không thể chỉ dựa vào tên gọi chung mà cần phân tích cụ thể từng thành phần cấu tạo và kỹ thuật sản xuất. Mỗi dòng sản phẩm sử dụng một loại vật liệu riêng, mang đặc điểm riêng về độ bền kéo, khả năng đàn hồi cũng như mức độ chống mài mòn trong môi trường khớp gối.

Một số loại dây chằng nhân tạo được làm từ sợi polyester hoặc sợi carbon có khả năng chịu lực rất cao. Trong điều kiện kiểm nghiệm tại phòng thí nghiệm, lực kéo cần thiết để làm đứt những loại dây chằng này thường vượt xa khả năng chịu lực của gân thật. Điều này giúp tạo cảm giác an toàn về mặt kỹ thuật, đặc biệt khi so sánh với gân sinh học vốn cần thời gian để liền chắc với xương sau phẫu thuật. Tuy nhiên, khả năng chịu lực trong phòng thí nghiệm không phản ánh đầy đủ hiệu quả hoạt động thực tế trong cơ thể người. Trong khớp gối, dây chằng phải liên tục đối mặt với các lực nén, lực xoay và các chuyển động thay đổi hướng rất phức tạp. Do đó, độ bền thật sự của dây chằng nhân tạo còn phụ thuộc vào cách thiết kế sợi, chẳng hạn như cách dệt, mức độ xoắn hoặc mật độ sợi. Những yếu tố này quyết định khả năng phân tán lực đều và hạn chế nguy cơ mòn, đứt sau thời gian dài vận động.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ sau mổ

Tuổi thọ thực tế của dây chằng nhân tạo không chỉ phụ thuộc vào vật liệu và thiết kế, mà còn bị chi phối bởi nhiều yếu tố liên quan đến phẫu thuật, đặc điểm cơ thể và thói quen sinh hoạt của người bệnh sau mổ.

  • Yếu tố đầu tiên là kỹ thuật phẫu thuật. Nếu dây chằng được đặt đúng vị trí giải phẫu, lực căng ban đầu được điều chỉnh hợp lý và đường hầm xương được khoan chính xác, cấu trúc nhân tạo sẽ có điều kiện hoạt động ổn định hơn trong môi trường khớp. Ngược lại, nếu dây chằng bị lệch trục hoặc đặt sai hướng, lực tải dồn lệch sẽ làm tăng nguy cơ mòn, đứt hoặc lỏng lẻo sau một thời gian sử dụng.
  • Yếu tố thứ hai là mức độ vận động của người bệnh. Những người trẻ tuổi, chơi thể thao thường xuyên hoặc lao động nặng có nguy cơ làm dây chằng nhân tạo chịu tải vượt ngưỡng cho phép. Trong khi đó, các bệnh nhân ít vận động, di chuyển nhẹ nhàng hoặc lớn tuổi lại ít khi gặp vấn đề với độ bền.
  • Yếu tố thứ ba liên quan đến tình trạng cơ học và giải phẫu của khớp gối. Nếu trục chân bị lệch, có hiện tượng quá tải mặt trong hoặc mặt ngoài khớp, hoặc nếu có kèm thoái hóa sụn khớp và mất cân bằng nhóm cơ, các yếu tố này sẽ tác động xấu đến dây chằng nhân tạo và làm giảm tuổi thọ của nó.

Cuối cùng là yếu tố tuân thủ phục hồi sau mổ. Việc tập luyện sai cách, tăng tải quá sớm, hoặc bỏ qua các giai đoạn tập luyện cần thiết đều có thể dẫn đến nguy cơ dây chằng nhân tạo bị tổn thương sớm. Việc theo sát chương trình phục hồi và được bác sĩ theo dõi thường xuyên là điều kiện quan trọng để duy trì độ bền của dây chằng trong thời gian dài.

Nghiên cứu thực tế về tỷ lệ đứt lại và thời gian tồn tại

Mặc dù dây chằng nhân tạo được thiết kế với mục tiêu đảm bảo độ bền cao và khả năng phục hồi nhanh, các nghiên cứu thực tế đã chỉ ra rằng tuổi thọ của loại vật liệu này trong cơ thể người vẫn tồn tại những giới hạn nhất định. Tùy theo nhóm bệnh nhân, mức độ vận động và thời điểm đánh giá, kết quả về tỷ lệ đứt lại sau mổ có sự khác biệt rõ rệt.

Một số nghiên cứu tại châu Âu và Úc cho thấy dây chằng nhân tạo có thể duy trì chức năng ổn định trong khoảng thời gian từ năm đến mười năm, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân lớn tuổi hoặc người ít vận động mạnh. Tuy nhiên, ở nhóm bệnh nhân trẻ, thường xuyên chơi thể thao, tỷ lệ đứt lại cao hơn đáng kể, đặc biệt trong hai năm đầu sau mổ. Nhiều báo cáo ghi nhận rằng nguy cơ tái đứt ở những trường hợp này có thể cao gấp hai đến ba lần so với nhóm dùng gân tự thân.

Một nghiên cứu theo dõi sau tám năm ở hơn một nghìn bệnh nhân đã ghi nhận khoảng một phần tư trong số đó cần can thiệp lại do dây chằng bị lỏng, đứt hoặc gây phản ứng viêm mạn tính. Ngoài ra, những trường hợp có kết hợp yếu tố lệch trục chi dưới, chấn thương phối hợp nhiều dây chằng hoặc tập luyện quá mức cũng là nhóm có tỷ lệ thất bại cao hơn.

Từ các số liệu thực tế này có thể thấy rằng, dù dây chằng nhân tạo có độ bền cơ học khá tốt, nhưng khả năng tồn tại lâu dài và tránh biến chứng vẫn chịu ảnh hưởng rất lớn từ đặc điểm cơ địa và lối sống của người bệnh.

Khi nào có thể tin tưởng vào độ bền của dây chằng nhân tạo?

Dù tồn tại nhiều cảnh báo về nguy cơ tái đứt, dây chằng nhân tạo vẫn là một lựa chọn đáng tin cậy trong một số trường hợp cụ thể. Với nhóm bệnh nhân có nhu cầu vận động vừa phải, đặc biệt là người lớn tuổi, độ bền của dây chằng nhân tạo có thể duy trì ổn định trong nhiều năm nếu được sử dụng đúng chỉ định.

Độ bền của dây chằng nhân tạo thường đạt hiệu quả cao nhất khi các yếu tố sau được đảm bảo: kỹ thuật phẫu thuật chính xác, khớp gối không có biến dạng trục, người bệnh không tham gia các hoạt động thể thao có va chạm mạnh, và quá trình tập phục hồi được kiểm soát sát sao trong ít nhất sáu tháng đầu sau mổ. Trong các ca mổ lại, khi không còn đủ gân tự thân để sử dụng, dây chằng nhân tạo cũng đóng vai trò thay thế hiệu quả. Nếu người bệnh không có nhu cầu vận động quá mức, cấu trúc nhân tạo vẫn có thể duy trì chức năng ổn định như một dây chằng thật trong thời gian dài.

Điều quan trọng là người bệnh cần hiểu rằng dây chằng nhân tạo không phải là vật liệu siêu bền trong mọi tình huống. Việc kỳ vọng vào khả năng vận động cường độ cao, trở lại thể thao chuyên nghiệp hoặc luyện tập nặng sau mổ là điều không nên. Ngược lại, nếu mục tiêu phục hồi là đi lại vững, sinh hoạt nhẹ và tránh biến chứng mổ lại, dây chằng nhân tạo vẫn có thể đáp ứng tốt yêu cầu này.

Tổng kết

Dây chằng nhân tạo được thiết kế với mục tiêu đảm bảo độ bền cao và hỗ trợ phục hồi nhanh, nhưng khả năng chống đứt và tuổi thọ thực tế vẫn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Từ vật liệu cấu tạo, kỹ thuật mổ, cho đến mức độ vận động sau phẫu thuật, tất cả đều góp phần quyết định hiệu quả sử dụng về lâu dài. Dù các nghiên cứu đã ghi nhận dây chằng nhân tạo có thể tồn tại ổn định từ năm đến mười năm trong điều kiện phù hợp, nhưng tỷ lệ thất bại vẫn cao hơn đáng kể so với gân tự thân, đặc biệt ở nhóm người trẻ và vận động nhiều.

Vì vậy, để đạt được hiệu quả bền vững, việc lựa chọn dây chằng nhân tạo cần được cân nhắc kỹ lưỡng và cá thể hóa theo từng bệnh nhân. Khi được sử dụng đúng chỉ định, kết hợp với phẫu thuật chính xác và chương trình phục hồi hợp lý, dây chằng nhân tạo hoàn toàn có thể trở thành một giải pháp hiệu quả trong điều trị tái tạo dây chằng chéo trước, nhất là ở những ca đặc biệt hoặc đã từng mổ nhiều lần.

📌 Gợi ý đọc thêm: Dây chằng nhân tạo là gì? Có bao nhiêu loại đang được sử dụng?

 

Quý vị và các bạn quan tâm có thể tham gia các nền tảng để cập nhật và trao đổi thêm những thông tin – tình trạng sức khỏe cùng cộng đồng và bác sĩ chuyên khoa tại.