Vít sinh học: Vật liệu hiện đại trong phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo trước (ACL)

Vít sinh học trong tái tạo dây chằng khớp gối

Trong phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo trước (ACL), một thao tác quan trọng là cố định gân ghép vào xương – để gân có thể liền chắc và đảm bảo độ vững cho khớp gối về lâu dài. Để làm điều này, bác sĩ sẽ sử dụng một loại vật liệu chuyên dụng gọi là vít cố định gân. Tuy nhiên, rất nhiều bệnh nhân sau khi nghe đến “vít” thường cảm thấy lo lắng:

  • “Vít này có phải kim loại không?”
  • “Có cần phải tháo ra sau mổ không?”
  • “Sau này chụp MRI hay đi máy bay có bị ảnh hưởng không?”
  • “Nếu nó nằm trong người mãi thì có an toàn không?”

Những lo lắng đó là hoàn toàn dễ hiểu. Bởi vì việc để lại một vật liệu lạ trong cơ thể luôn khiến người bệnh quan tâm đến tính an toàn, lâu dài và ảnh hưởng sau mổ.

Chính vì thế, trong nhiều năm trở lại đây, một loại vật liệu mới đã dần thay thế cho vít kim loại truyền thống: đó là vít sinh học – không chỉ giúp cố định gân chắc chắn, mà còn tự tiêu theo thời gian, không để lại dấu vết trong cơ thể.

Vậy vít sinh học là gì? Nó hoạt động ra sao, có thật sự an toàn không – và có phải mọi người đều có thể dùng được? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp tất cả những điều bạn đang băn khoăn.

Vít sinh học là gì? Khác gì so với vít kim loại?

Trong nhiều năm, vít kim loại từng là lựa chọn phổ biến nhất để cố định gân trong phẫu thuật tái tạo ACL. Loại vít này thường làm bằng titanium hoặc thép không gỉ, có độ bền cao, tồn tại lâu dài trong cơ thể. Tuy nhiên, cũng chính vì “không tiêu được” mà vít kim loại khiến một số bệnh nhân lo ngại về các vấn đề sau mổ – như cộm, dị vật tồn lưu, nhiễu khi chụp MRI, hay cần tháo vít trong tương lai.

Để khắc phục những bất tiện đó, vít sinh học (bioabsorbable interference screw) ra đời như một giải pháp mới. Đây là loại vít được làm từ vật liệu có khả năng phân huỷ sinh học trong môi trường cơ thể sau một thời gian nhất định – thường từ 12 đến 24 tháng. Khác biệt lớn nhất giữa hai loại vít nằm ở chỗ:

  • Vít kim loại: không bị phân hủy, tồn tại vĩnh viễn trong xương trừ khi bác sĩ chủ động tháo ra.
  • Vít sinh học: sau khi hoàn thành vai trò giữ gân trong giai đoạn đầu, vít sẽ dần dần bị cơ thể “tiêu hoá” một cách tự nhiên và không để lại dấu vết nào về sau.

Điểm đặc biệt là, dù cấu tạo khác nhau, cả hai loại vít đều đảm nhiệm chung một chức năng: giữ cho gân ghép được ổn định, không trượt, trong lúc cơ thể tạo ra mô xương mới để bám chắc gân vào trong xương.

Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp người bệnh yên tâm hơn khi bác sĩ lựa chọn loại vít phù hợp trong phẫu thuật – và không còn băn khoăn khi nghe đến cụm từ “đặt vít trong xương”.

Cơ chế hoạt động và thời gian phân huỷ

Mục tiêu chính của phẫu thuật tái tạo dây chằng ACL là giúp đoạn gân ghép dính chắc vào xương, thay thế cho dây chằng đã đứt. Trong giai đoạn đầu sau mổ, đoạn gân này rất dễ bị trượt hoặc không bám chắc nếu không được cố định đúng cách. Lúc này, vai trò của vít sinh học là giữ chặt gân trong đường hầm xương, tạo điều kiện để mô xương mới phát triển và gắn chặt lấy gân theo thời gian.

Về mặt cơ chế, vít sinh học hoạt động tương tự vít kim loại trong vài tháng đầu tiên – tức là đảm bảo cố định vững chắc, không bị xê dịch, kể cả khi người bệnh bắt đầu tập phục hồi chức năng. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở chỗ: sau khoảng 12 đến 24 tháng, tùy theo loại vật liệu, vít sẽ dần dần bị thủy phân và hấp thu hoàn toàn vào cơ thể.

Quá trình phân huỷ này diễn ra chậm rãi, ổn định và không tạo phản ứng viêm nếu được sản xuất đúng tiêu chuẩn y khoa. Khi vít đã tan hoàn toàn, vị trí đó đã được thay thế bằng mô xương lành và không còn cần đến vật liệu cố định nữa. Với bệnh nhân, điều này có nghĩa là:

  • Không cần mổ lần hai để tháo vít.
  • Không còn “dị vật” trong cơ thể về lâu dài.
  • Cảm giác tự nhiên hơn ở vùng mổ, không lo ngại khi vận động mạnh hay chơi thể thao trở lại.

Hiểu được quá trình này sẽ giúp người bệnh yên tâm hơn rằng, vít sinh học không chỉ là một vật liệu hỗ trợ tạm thời, mà là một phần trong chiến lược điều trị toàn diện – được thiết kế để “làm việc âm thầm”, rồi rút lui đúng lúc khi cơ thể đã sẵn sàng.

Có an toàn không? Có gây viêm hay đào thải không?

Đối với nhiều bệnh nhân, việc đặt một vật liệu “lạ” vào trong cơ thể luôn đi kèm với nỗi lo: “Liệu cơ thể có chịu được không?”, “Có bị viêm, sưng, hay phản ứng đào thải sau mổ không?”

Thực tế, vít sinh học đã được nghiên cứu và ứng dụng hàng chục năm, với tỷ lệ biến chứng rất thấp khi sử dụng đúng chỉ định. Vật liệu tạo nên vít sinh học thường là các hợp chất như PLA (poly-L-lactic acid), PGA (polyglycolic acid), hoặc hỗn hợp composite sinh học – những chất đã được chứng minh là an toàn, phân huỷ được trong môi trường sinh lý mà không gây độc tính. Khi đưa vào cơ thể, vít sinh học:

  • Không tạo phản ứng viêm cấp, nhờ vật liệu trơ sinh học, không kích thích hệ miễn dịch.
  • Không bị thải ra ngoài, mà sẽ dần dần bị “hấp thu nội sinh” thông qua các quá trình chuyển hoá tự nhiên.
  • Không làm thay đổi môi trường xung quanh vùng mổ, nhờ sự ổn định về mặt hoá lý trong suốt thời gian tồn tại.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý:

  • Tỷ lệ biến chứng (như phản ứng viêm kéo dài, nang dịch quanh vít, hoặc tiêu xương cục bộ nhẹ) vẫn có thể xảy ra, dù rất hiếm.
  • Những trường hợp này thường liên quan đến kỹ thuật mổ chưa tối ưu, hoặc lựa chọn không phù hợp giữa loại vít và cấu trúc xương người bệnh.

Vì vậy, yếu tố quan trọng không chỉ nằm ở bản thân vật liệu, mà còn ở kinh nghiệm của bác sĩ phẫu thuật và quy trình kiểm soát chất lượng vít tại từng cơ sở y tế.

Tóm lại, với phần lớn người bệnh, vít sinh học hoàn toàn đủ an toàn để sử dụng lâu dài, không cần phải tháo, không gây ảnh hưởng đến chức năng khớp hay cảm giác vùng gối sau này.

Có ảnh hưởng đến máy bay, chụp MRI hay sinh hoạt hàng ngày không?

Một trong những nỗi bận tâm phổ biến của người bệnh sau mổ là:

  • “Vít đặt trong người có bị phát hiện khi qua máy quét an ninh sân bay không?”
  • “Có chụp cộng hưởng từ (MRI) được không?”
  • “Về sau có cảm giác cộm, vướng hay đau âm ỉ vùng gối không?”

Với vít kim loại, những lo lắng này là có cơ sở:

  • Một số loại vít có thể gây nhiễu hình ảnh MRI, khiến bác sĩ khó theo dõi tiến triển bên trong khớp.
  • Một số bệnh nhân (đặc biệt là người gầy) có thể cảm nhận được sự tồn tại của vít dưới da, nhất là khi quỳ hoặc vận động mạnh.
  • Việc tháo vít về sau – nếu cần – sẽ phải thực hiện bằng phẫu thuật, tốn thêm thời gian và chi phí.

Ngược lại, vít sinh học hoàn toàn không gây ra những ảnh hưởng này, bởi:

  • Không chứa thành phần kim loại, nên không phát hiện bởi máy quét từ, không ảnh hưởng đến an ninh sân bay.
  • Không gây nhiễu hình ảnh cộng hưởng từ (MRI) – giúp bác sĩ dễ dàng theo dõi sự phục hồi sau mổ.
  • Không gây cảm giác khó chịu lâu dài, vì sau một thời gian, vít sẽ tan hoàn toàn và “biến mất” trong cấu trúc xương.

Với người bệnh, điều này có nghĩa là: bạn hoàn toàn có thể sinh hoạt, làm việc, tập luyện và di chuyển đường xa mà không cần lo lắng về việc đang có “một con vít trong người”.

Vít sinh học không chỉ đảm bảo chức năng y học trong giai đoạn đầu, mà còn giảm thiểu tối đa những vướng bận về tâm lý và sinh hoạt sau mổ – điều mà không phải loại vật liệu nào cũng làm được.

Khi nào dùng vít sinh học và bác sĩ chọn thế nào?

Mặc dù vít sinh học mang lại nhiều ưu điểm, không phải ca mổ nào cũng mặc định sử dụng loại vít này. Việc lựa chọn dùng vít sinh học hay vít kim loại phụ thuộc vào nhiều yếu tố: đặc điểm của người bệnh, loại gân được sử dụng, tình trạng xương tại vị trí cố định, và cả điều kiện vật tư tại cơ sở phẫu thuật. Trên thực tế, vít sinh học thường được ưu tiên trong các trường hợp sau:

  • Người trẻ tuổi, có nhu cầu vận động lâu dài, vì không để lại dị vật vĩnh viễn.
  • Phẫu thuật nội soi toàn bộ, cần đảm bảo thẩm mỹ, ít can thiệp về sau.
  • Bệnh nhân có nhu cầu chụp MRI trong tương lai, hoặc lo ngại về dị vật kim loại trong cơ thể.

Tuy nhiên, vẫn có những tình huống mà bác sĩ có thể lựa chọn vít kim loại thay vì sinh học, ví dụ:

  • Xương yếu, giòn, bị loãng: cần vật liệu cố định bền chắc lâu dài.
  • Tái tạo dây chằng phức tạp, mổ lại sau thất bại lần trước: bác sĩ cần độ kiểm soát cao hơn trong thao tác.
  • Điều kiện vật tư không đáp ứng: không phải nơi nào cũng có vít sinh học chất lượng cao sẵn có.

Điều quan trọng là: bác sĩ không chỉ lựa chọn vật liệu theo thói quen, mà luôn cân nhắc trên toàn bộ bối cảnh lâm sàng – nhằm đảm bảo sự ổn định, an toàn và khả năng phục hồi tốt nhất cho từng người bệnh.

Nếu bạn còn băn khoăn, hãy mạnh dạn trao đổi với bác sĩ trước mổ để hiểu rõ loại vít sẽ được sử dụng, vì sao phù hợp, và điều gì quan trọng nhất với trường hợp của bạn.

Kết luận

Trong một ca phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo trước, vật liệu dùng để cố định gân dù chỉ là một chi tiết nhỏ nhưng lại có ý nghĩa rất lớn đối với sự ổn định và hồi phục của khớp gối. Vít sinh học không chỉ đảm bảo chức năng giữ gân trong giai đoạn đầu, mà còn mang đến nhiều lợi ích thực tế cho người bệnh về sau: không cần tháo ra, không gây nhiễu khi chụp MRI, không tạo cảm giác cộm hay khó chịu trong sinh hoạt.

Điều đáng quý là, khi cơ thể đã sẵn sàng, vít sinh học sẽ âm thầm phân huỷ và biến mất, để lại một khớp gối gọn gàng, không còn dấu tích của vật liệu cấy ghép. Đây không chỉ là một bước tiến về mặt kỹ thuật, mà còn là biểu hiện của một tư duy điều trị tinh tế: can thiệp đúng mức, rồi nhẹ nhàng rút lui khi cơ thể đã phục hồi.

Tất nhiên, không phải trường hợp nào cũng sử dụng vít sinh học, vì mỗi người có đặc điểm giải phẫu và nhu cầu vận động khác nhau. Nhưng nếu được bác sĩ tư vấn kỹ và lựa chọn đúng, người bệnh có thể hoàn toàn yên tâm rằng loại vít được sử dụng là phương án tối ưu, phù hợp nhất với hành trình điều trị và hồi phục của chính mình.

 

Quý vị và các bạn quan tâm có thể tham gia các nền tảng để cập nhật và trao đổi thêm những thông tin – tình trạng sức khỏe cùng cộng đồng và bác sĩ chuyên khoa tại.