Những biến chứng khi phẫu thuật thay khớp háng thường gặp

Biến chứng phẫu thuật thay khớp háng

Bên cạnh những lợi ích to lớn, phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo cũng tiềm ẩn một số biến chứng nhất định. Việc hiểu rõ về những biến chứng này đóng vai trò quan trọng giúp người bệnh có sự chuẩn bị tinh thần tốt nhất, cũng như phối hợp chặt chẽ với bác sĩ trong quá trình điều trị, nhằm hạn chế tối đa nguy cơ xảy ra và đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Bài viết này sẽ giới thiệu một số biến chứng khi phẫu thuật thay khớp háng thường gặp và cách ngăn ngừa.

Biến chứng sớm

Nhiễm trùng

Đây là biến chứng nguy hiểm nhất, có thể xảy ra trong vòng 6 tuần đầu tiên sau phẫu thuật.

  • Biểu hiện: Sốt, ớn lạnh, đỏ, nóng, sưng tấy và đau nhức quanh khớp háng.
  • Hậu quả: Nếu không được điều trị kịp thời, nhiễm trùng có thể dẫn đến hoại tử khớp, phải tháo bỏ khớp nhân tạo.

Chảy máu

Biến chứng này thường gặp trong hoặc ngay sau phẫu thuật, do tổn thương các mạch máu trong quá trình phẫu thuật.

  • Biểu hiện: Chảy máu, tụ máu quanh vết mổ.
  • Hậu quả: Thiếu máu, cần phải truyền máu.

Huyết khối tĩnh mạch sâu

Huyết khối tĩnh mạch sâu là tình trạng hình thành cục máu đông trong các tĩnh mạch sâu, thường ở chân.

  • Biểu hiện: Đau, sưng, nóng, đỏ ở chân, thường bắt đầu từ bắp chân và lan lên đùi.
  • Hậu quả: Nguy cơ thuyên tắc phổi, đe dọa tính mạng nếu cục máu đông di chuyển đến phổi.

Trật khớp háng nhân tạo

Biến chứng này xảy ra khi chỏm khớp nhân tạo bị di lệch khỏi ổ cối.

  • Biểu hiện: Đau đớn dữ dội, hạn chế vận động khớp háng.
  • Hậu quả: Cần phải phẫu thuật để đưa khớp nhân tạo vào vị trí chính xác.

Tổn thương thần kinh và mạch máu

Do vị trí phẫu thuật gần với các dây thần kinh và mạch máu quan trọng, tổn thương thần kinh và mạch máu có thể xảy ra, dẫn đến tê liệt, giảm cảm giác hoặc yếu cơ xung quanh khớp háng.

  • Biểu hiện: Tê liệt, giảm cảm giác hoặc yếu cơ ở chân, ngón chân.
  • Hậu quả: Có thể ảnh hưởng lâu dài đến chức năng vận động của chi dưới.

Biến chứng khi thay khớp háng

Biến chứng muộn

Một số biến chứng muộn có thể xảy ra sau một thời gian, ảnh hưởng đến chức năng và độ bền của khớp nhân tạo. Dưới đây là một số biến chứng muộn thường gặp:

Lỏng khớp nhân tạo

Biến chứng này xảy ra khi khớp nhân tạo bị lỏng lẻo do các nguyên nhân sau:

  • Tiêu xương: Xương xung quanh khớp nhân tạo bị bào mòn theo thời gian, làm giảm sự bám dính của khớp.
  • Mòn sụn: Sụn khớp nhân tạo hoặc sụn tự nhiên ở ổ cối bị mòn dần, dẫn đến khe khớp rộng hơn.
  • Kỹ thuật phẫu thuật không tốt: Vị trí đặt khớp nhân tạo không chính xác, kích thước khớp không phù hợp hoặc chất lượng khớp nhân tạo kém có thể dẫn đến tình trạng lỏng khớp.

Biểu hiện: Đau nhức khớp, đặc biệt khi vận động, cảm giác lỏng lẻo, tiếng lạo xạo khi cử động khớp.

Hậu quả: Cần phải phẫu thuật sửa chữa hoặc thay thế khớp nhân tạo.

Mòn sụn khớp

Biến chứng này có thể xảy ra ở ổ cối hoặc chỏm khớp nhân tạo, do ma sát trong quá trình vận động.

Biểu hiện: Đau nhức khớp, đặc biệt khi vận động, cứng khớp, hạn chế vận động khớp.

Hậu quả: Mòn sụn khớp có thể dẫn đến thoái hóa khớp nhân tạo, cần phải phẫu thuật thay thế khớp.

Phản ứng dị ứng với kim loại

Biến chứng này hiếm gặp nhưng có thể xảy ra ở những người nhạy cảm với kim loại trong khớp nhân tạo.

Biểu hiện: Mẩn ngứa, sưng tấy, đau nhức khớp, phát ban da.

Hậu quả: Cần phải phẫu thuật thay thế khớp nhân tạo bằng loại kim loại khác hoặc bằng vật liệu tổng hợp.

Gãy xương

Biến chứng này có thể xảy ra do loãng xương hoặc do tai nạn sau phẫu thuật.

Biểu hiện: Đau nhức dữ dội, sưng tấy, biến dạng khớp.

Hậu quả: Cần phải phẫu thuật để cố định xương gãy và có thể ảnh hưởng đến chức năng vận động của khớp.

Biến chứng khác

Ngoài những biến chứng sớm và muộn đã được đề cập ở trên, phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo còn có thể dẫn đến một số biến chứng khác, bao gồm:

Đau kéo dài

Một số bệnh nhân có thể bị đau kéo dài sau phẫu thuật, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

  • Biểu hiện: Đau nhức âm ỉ hoặc dữ dội, có thể lan xuống chân, tăng nặng khi vận động hoặc vào ban đêm.
  • Nguyên nhân: Do tổn thương mô mềm, dây thần kinh hoặc do phản ứng viêm của cơ thể.
  • Điều trị: Sử dụng thuốc giảm đau, vật lý trị liệu, tiêm corticosteroid hoặc phẫu thuật điều chỉnh.

Cứng khớp

Biến chứng này có thể do hạn chế vận động sau phẫu thuật hoặc do tổn thương bao khớp.

  • Biểu hiện: Khó khăn trong việc cử động khớp háng, phạm vi vận động khớp hạn chế.
  • Nguyên nhân: Do sẹo, co thắt cơ hoặc do dính khớp.
  • Điều trị: Vật lý trị liệu, tập luyện tăng cường vận động, tiêm corticosteroid hoặc phẫu thuật giải phóng co thắt.

Thay đổi cảm giác

Một số bệnh nhân có thể cảm thấy tê bì hoặc nhức nhối ở vùng da xung quanh khớp háng.

  • Biểu hiện: Tê bì, châm chích, ngứa ran hoặc cảm giác như bị kim châm.
  • Nguyên nhân: Do tổn thương dây thần kinh trong quá trình phẫu thuật.
  • Điều trị: Thông thường sẽ cải thiện theo thời gian, tuy nhiên một số trường hợp có thể cần điều trị bằng thuốc hoặc phẫu thuật.

Rối loạn chức năng tình dục

Biến chứng này hiếm gặp nhưng có thể ảnh hưởng đến đời sống tình dục của bệnh nhân.

  • Biểu hiện: Khó khăn trong việc cương dương, đau khi quan hệ tình dục.
  • Nguyên nhân: Do tổn thương dây thần kinh hoặc mạch máu trong quá trình phẫu thuật.
  • Điều trị: Sử dụng thuốc, vật lý trị liệu hoặc phẫu thuật.

Tụ dịch khớp

Biến chứng này có thể xảy ra do tràn dịch khớp sau phẫu thuật hoặc do viêm khớp.

  • Biểu hiện: Sưng tấy, đau nhức khớp.
  • Điều trị: Chọc hút dịch khớp, tiêm corticosteroid hoặc phẫu thuật.

Nhiễm trùng da và mô mềm

Biến chứng này có thể xảy ra do vi khuẩn xâm nhập vào vết mổ.

  • Biểu hiện: Đỏ, nóng, sưng tấy, đau nhức, chảy mủ ở vết mổ.
  • Điều trị: Sử dụng thuốc kháng sinh, rửa vết thương, dẫn lưu mủ hoặc phẫu thuật.

Làm thế nào để ngăn ngừa các biến chứng khi phẫu thuật thay khớp háng?

Như bất kỳ thủ thuật y tế nào, phẫu thuật thay khớp háng cũng tiềm ẩn một số biến chứng. Việc hiểu rõ về các biến chứng này và thực hiện các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp bạn giảm thiểu nguy cơ và bảo vệ sức khỏe của bản thân một cách hiệu quả.

Trước phẫu thuật

  • Lựa chọn bác sĩ phẫu thuật có kinh nghiệm và uy tín: Đây là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến thành công của ca phẫu thuật và giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Hãy dành thời gian tìm hiểu kỹ về bác sĩ, tham khảo ý kiến của người thân, bạn bè và các bệnh nhân đã từng được bác sĩ phẫu thuật.
  • Tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn của bác sĩ trước phẫu thuật: Bác sĩ sẽ cung cấp cho bạn những hướng dẫn cụ thể về chế độ ăn uống, sinh hoạt, sử dụng thuốc và các xét nghiệm cần thiết trước phẫu thuật. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn này sẽ giúp cơ thể bạn trong trạng thái tốt nhất để thực hiện phẫu thuật và giảm nguy cơ biến chứng.
  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá có thể làm ảnh hưởng đến quá trình lành vết thương và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Do đó, bạn nên ngừng hút thuốc lá ít nhất 2 tuần trước phẫu thuật.
  • Kiểm soát cân nặng: Cân nặng quá mức có thể gây áp lực lên khớp nhân tạo và làm tăng nguy cơ biến chứng. Do đó, nếu bạn đang thừa cân hoặc béo phì, hãy cố gắng giảm cân trước khi phẫu thuật.
  • Điều trị các bệnh lý nền: Một số bệnh lý nền như tiểu đường, cao huyết áp, tim mạch… có thể làm tăng nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật. Do đó, bạn cần kiểm soát tốt các bệnh lý này trước khi phẫu thuật.

Trong phẫu thuật

Bác sĩ phẫu thuật sẽ thực hiện các biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu nguy cơ biến chứng, bao gồm:

  • Sử dụng kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến, ít xâm lấn.
  • Sử dụng các loại thuốc và dụng cụ vô trùng.
  • Theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật.

Sau phẫu thuật:

  • Tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn của bác sĩ sau phẫu thuật: Bác sĩ sẽ cung cấp cho bạn những hướng dẫn cụ thể về cách chăm sóc vết mổ, tập vật lý trị liệu, sử dụng thuốc và chế độ ăn uống sau phẫu thuật.
  • Việc tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn này sẽ giúp bạn nhanh chóng hồi phục sức khỏe và giảm nguy cơ biến chứng.
  • Vận động sớm: Vận động sớm sau phẫu thuật rất quan trọng để giúp cải thiện phạm vi vận động khớp, tăng cường sức mạnh cơ bắp và giảm nguy cơ cứng khớp. Do đó, bạn nên tập vật lý trị liệu theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Duy trì lối sống lành mạnh: Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, kiểm soát cân nặng hợp lý và tránh hút thuốc lá sẽ giúp bạn tăng cường sức khỏe, cải thiện hệ miễn dịch và giảm nguy cơ biến chứng muộn sau phẫu thuật.
  • Theo dõi sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ để theo dõi tình trạng sức khỏe, phát hiện sớm và điều trị kịp thời các biến chứng có thể xảy ra.
  • Báo cáo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng bất thường nào sau phẫu thuật: Sốt, ớn lạnh, đỏ, nóng, sưng tấy, đau nhức khớp, chảy mủ ở vết mổ, khó thở, đau ngực…

Nhìn chung, phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo là một kỹ thuật y tế hiện đại, mang lại hiệu quả cao trong điều trị các bệnh lý khớp háng nặng. Tuy nhiên, người bệnh cần được tư vấn kỹ lưỡng, lựa chọn thời điểm phẫu thuật phù hợp và tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn chăm sóc sau mổ để hạn chế tối đa nguy cơ biến chứng.

Với sự tiến bộ của y học và tay nghề cao của đội ngũ bác sĩ phẫu thuật, tỷ lệ biến chứng sau thay khớp háng nhân tạo ngày càng được giảm thiểu. Do vậy, người bệnh hoàn toàn có thể yên tâm lựa chọn phương pháp này để cải thiện chất lượng cuộc sống và tận hưởng vận động linh hoạt, khỏe mạnh.

 

Có thể bạn quan tâm: Những trường hợp nào có chỉ định phẫu thuật thay khớp háng?

 

 

Quý vị và các bạn quan tâm có thể tham gia các nền tảng để cập nhật và trao đổi thêm những thông tin – tình trạng sức khỏe cùng cộng đồng và bác sĩ chuyên khoa tại.