Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại khớp nhân tạo khác nhau, được làm từ đa dạng vật liệu như kim loại, nhựa, gốm… Mỗi loại khớp lại có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng đối tượng bệnh nhân và tình trạng cụ thể. Việc lựa chọn khớp nhân tạo không chỉ dựa trên yếu tố giá cả mà còn cần cân nhắc kỹ lưỡng nhiều yếu tố khác như: tuổi tác, giới tính, mức độ hoạt động, tình trạng sức khỏe tổng thể…
Là một bác sĩ, tôi luôn trăn trở về việc mang đến cho bệnh nhân những lựa chọn tối ưu nhất. Do vậy, tôi luôn dành thời gian để tư vấn kỹ lưỡng cho từng bệnh nhân, giúp họ hiểu rõ về các loại khớp nhân tạo hiện có, từ đó đưa ra quyết định phù hợp nhất với bản thân.
Phân loại khớp háng nhân tạo theo cấu tạo
Khớp háng nhân tạo được chia thành hai loại chính dựa trên cấu tạo:
Khớp háng toàn phần: Thay thế toàn bộ khớp háng, bao gồm cả chỏm xương đùi và ổ cối. Loại khớp này được sử dụng phổ biến nhất trong phẫu thuật thay khớp háng.
Ưu điểm:
- Cải thiện chức năng vận động đáng kể.
- Giảm đau hiệu quả.
- Độ bền cao.
Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn so với khớp háng bán phần.
- Yêu cầu kỹ thuật phẫu thuật cao hơn.
- Nguy cơ biến chứng cao hơn.
Khớp háng bán phần: Chỉ thay thế phần chỏm xương đùi, ổ cối được giữ nguyên. Loại khớp này thường được sử dụng cho bệnh nhân trẻ tuổi, có chất lượng xương ổ cối tốt.
Ưu điểm:
- Chi phí thấp hơn so với khớp háng toàn phần.
- Kỹ thuật phẫu thuật đơn giản hơn.
- Nguy cơ biến chứng thấp hơn.
Nhược điểm:
- Khả năng cải thiện chức năng vận động không bằng khớp háng toàn phần.
- Thời gian sử dụng ngắn hơn so với khớp háng toàn phần.
- Nguy cơ thoái hóa ổ cối cao hơn.
Phân loại khớp háng nhân tạo theo vật liệu
Vật liệu cấu tạo nên khớp háng nhân tạo đóng vai trò quan trọng trong việc xác định độ bền, chức năng và thời gian sử dụng của khớp. Dưới đây là một số loại khớp háng nhân tạo phổ biến được phân loại theo vật liệu:
Kim loại trên kim loại (Metal-on-Metal)
Chỏm và ổ cối đều được làm từ kim loại, thường là hợp kim titan hoặc cobalt-chrome.
Ưu điểm:
- Độ bền cao, ít mài mòn.
- Kích thước nhỏ gọn, phù hợp với bệnh nhân có cấu trúc xương nhỏ.
Nhược điểm:
- Nguy cơ giải phóng ion kim loại vào máu, gây ra một số tác dụng phụ như dị ứng, tổn thương mô và DNA.
- Âm thanh lạo xạo khi vận động.
Sứ trên sứ (Ceramic-on-Ceramic):
Chỏm và ổ cối đều được làm từ gốm sứ.
Ưu điểm:
- Khả năng tương thích sinh học cao, ít gây kích ứng.
- Độ bền cao, ít mài mòn.
- Hoạt động êm ái, không tiếng ồn.
Nhược điểm:
- Dễ vỡ hơn so với khớp kim loại.
- Chi phí cao hơn.
Kim loại trên nhựa (Metal-on-Polyethylene):
Chỏm làm từ kim loại, ổ cối làm từ nhựa polyethylene.
Ưu điểm:
- Chi phí thấp nhất trong các loại khớp háng nhân tạo.
- Dễ dàng cấy ghép và tháo lắp.
Nhược điểm:
- Độ bền thấp hơn so với khớp kim loại và sứ.
- Nguy cơ mòn polyethylene theo thời gian, dẫn đến việc hình thành các hạt mảnh vụn, gây ra tình trạng viêm và lỏng khớp.
Khớp háng lai (Hybrid):
Kết hợp hai loại vật liệu khác nhau, ví dụ như chỏm sứ và ổ cối nhựa.
Ưu điểm:
- Kết hợp ưu điểm của các loại khớp khác nhau, ví dụ như độ bền cao của sứ và khả năng tương thích sinh học tốt của nhựa.
Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn so với khớp kim loại trên nhựa.
- Thiết kế phức tạp hơn, đòi hỏi kỹ thuật cấy ghép cao.
Phân loại khớp háng nhân tạo theo phương pháp cố định
Phương pháp cố định khớp háng nhân tạo đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ ổn định và lâu dài của khớp sau phẫu thuật. Dưới đây là hai phương pháp cố định chính được sử dụng phổ biến hiện nay:
Khớp háng có xi măng:
Sử dụng xi măng xương để cố định khớp háng vào xương. Xi măng xương là một loại keo đặc biệt được pha trộn trong quá trình phẫu thuật và bơm vào giữa khớp nhân tạo và xương.
Ưu điểm:
- Cung cấp độ cố định chắc chắn ngay lập tức.
- Phù hợp cho bệnh nhân có mật độ xương kém.
- Thời gian phẫu thuật ngắn hơn.
Nhược điểm:
- Nguy cơ tiêu hủy xương do phản ứng với xi măng.
- Khó khăn trong việc tháo lắp khớp khi cần thiết.
- Không phù hợp cho bệnh nhân trẻ tuổi vì có thể hạn chế sự phát triển của xương.
Khớp háng không xi măng:
Sử dụng lớp phủ sinh học để kích thích xương phát triển bám vào khớp háng. Lớp phủ sinh học được phủ lên bề mặt của khớp nhân tạo, giúp kích thích các tế bào xương phát triển và bám vào khớp.
Ưu điểm:
- Giảm nguy cơ tiêu hủy xương.
- Dễ dàng tháo lắp khớp khi cần thiết.
- Phù hợp cho bệnh nhân trẻ tuổi vì cho phép xương tiếp tục phát triển.
Nhược điểm:
- Yêu cầu thời gian lâu hơn để khớp ổn định (thường là 6-8 tuần).
- Không phù hợp cho bệnh nhân có mật độ xương kém.
- Thời gian phẫu thuật lâu hơn so với khớp có xi măng.
Lựa chọn loại khớp háng nhân tạo phù hợp dựa trên những tiêu chí nào?
Việc lựa chọn loại khớp háng nhân tạo phù hợp đóng vai trò vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả điều trị, thời gian sử dụng khớp và chất lượng cuộc sống sau phẫu thuật. Dưới đây là một số tiêu chí chính cần cân nhắc khi lựa chọn khớp háng nhân tạo:
Tuổi tác và giới tính:
Tuổi tác:
- Bệnh nhân trẻ tuổi (dưới 60): Nên ưu tiên lựa chọn khớp háng không xi măng, cho phép xương tiếp tục phát triển.
- Bệnh nhân lớn tuổi (trên 60): Có thể lựa chọn khớp háng có xi măng hoặc không xi măng tùy thuộc vào mật độ xương và tình trạng sức khỏe.
Giới tính:
- Nam giới: Thường có kích thước xương lớn hơn, do vậy có thể lựa chọn các loại khớp có kích thước lớn hơn.
- Nữ giới: Thường có kích thước xương nhỏ hơn, do vậy có thể lựa chọn các loại khớp có kích thước nhỏ hơn.
Mức độ hoạt động:
- Mức độ hoạt động cao: Nên lựa chọn loại khớp có độ bền cao, khả năng chịu tải tốt như khớp kim loại trên kim loại hoặc sứ trên sứ.
- Mức độ hoạt động thấp: Có thể lựa chọn loại khớp có chi phí thấp hơn như khớp kim loại trên nhựa.
Tình trạng sức khỏe tổng thể:
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng kim loại: Không nên lựa chọn khớp kim loại trên kim loại.
- Bệnh nhân có mật độ xương kém: Nên lựa chọn khớp háng có xi măng hoặc loại khớp có thiết kế đặc biệt để tăng độ bám dính với xương.
- Bệnh nhân có các bệnh lý khác: Cần cân nhắc ảnh hưởng của các bệnh lý này đến việc lựa chọn loại khớp.
Vật liệu:
- Kim loại trên kim loại: Độ bền cao, ít mài mòn, nhưng có nguy cơ giải phóng ion kim loại.
- Sứ trên sứ: Khả năng tương thích sinh học cao, ít gây kích ứng, độ bền cao, nhưng dễ vỡ hơn và chi phí cao hơn.
- Kim loại trên nhựa: Chi phí thấp nhất, dễ dàng cấy ghép và tháo lắp, nhưng độ bền thấp hơn và có nguy cơ mòn polyethylene.
- Khớp háng lai: Kết hợp ưu điểm của các loại khớp khác nhau, nhưng chi phí cao và thiết kế phức tạp hơn.
Phương pháp cố định:
- Khớp háng có xi măng: Cung cấp độ cố định chắc chắn ngay lập tức, nhưng có nguy cơ tiêu hủy xương và khó khăn trong việc tháo lắp khớp.
- Khớp háng không xi măng: Giảm nguy cơ tiêu hủy xương và dễ dàng tháo lắp khớp, nhưng yêu cầu thời gian lâu hơn để khớp ổn định và không phù hợp cho bệnh nhân có mật độ xương kém.
Chi phí
- Chi phí cho một ca phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo có thể dao động từ vài chục đến vài trăm triệu đồng, tùy thuộc vào loại khớp, cơ sở y tế và kỹ thuật phẫu thuật. Bệnh nhân cần cân nhắc khả năng tài chính của bản thân khi lựa chọn loại khớp
Thay khớp nhân tạo là một phẫu thuật y tế phức tạp, đòi hỏi sự chuyên môn cao và kỹ thuật tiên tiến. Tuy nhiên, với sự phát triển không ngừng của y học, đây đã trở thành một giải pháp hiệu quả, giúp cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho người bệnh thoái hóa khớp. Hãy đến với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm của chúng tôi để được tư vấn và lựa chọn loại khớp nhân tạo phù hợp nhất, giúp bạn lấy lại niềm vui vận động và tận hưởng cuộc sống trọn vẹn.
Quý vị và các bạn quan tâm có thể tham gia các nền tảng để cập nhật và trao đổi thêm những thông tin – tình trạng sức khỏe cùng cộng đồng và bác sĩ chuyên khoa tại.
- Youtube: Youtube.com/@KhoecungBSVu
- Facebook Page: FB.com/groups/395429545431166